Có 2 kết quả:
包退换 bāo tuì huàn ㄅㄠ ㄊㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˋ • 包退換 bāo tuì huàn ㄅㄠ ㄊㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to guarantee refund or replacement (of faulty or unsatisfactory goods)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to guarantee refund or replacement (of faulty or unsatisfactory goods)
Bình luận 0